Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thu hồi



verb
to withdraw, to retrieve

[thu hồi]
to take back; to recover; to reclaim
to withdraw; to revoke
Thu hồi bằng lái
To revoke a driver's licence
Cuốn sách này bị thu hồi sau khi xuất bản
This book was withdrawn from circulation after its publication



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.